☎️lắp wifi vnpt giá rẻ tại Cần Thơ,
☎️lắp wifi vnpt giá rẻ ,
lắp mạng vnpt cho quán cafe,
đăng ký lắp mạng vnpt online,
hông tin liên hệ VNPT Cần Thơ:
- ☎️Địa chỉ: Số 2, Nguyễn Trãi, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
- ☎️Hotline VNPT: 0888 44 7879
- ☎️Tổng đài tư vấn: 02923.768.555
- ☎️Website: vnptcantho.vn
- ☎️Tư vấn và lắp đặt Wifi : 0911 551 558
Thông tin dịch vụ VNPT Cần Thơ:
- Lắp Internet vnpt, Sim Vinaphone, điện thoại cố định, Hóa đơn điện tử vnpt, Chữ ký số vnpt,.....
Gói cước Internet VNPT phổ biến:
Gói cước cáp quang VNPT cho cá nhân:
✔ Gói Home1 (300Mbps; IP động)
- Tốc độ: 300Mbps
- Giá: 180.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (1.080.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (2.160.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- Thời gian sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔ Gói Home2 (500Mbps; IP động)
- Tốc độ: 500Mbps
- Giá: 240.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (1.440.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (2.880.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- Thời gian sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔ Gói HomeMesh3 (1.000Mbps; IP động)
- Tốc độ: 500Mbps Min đến 1.000Mbps Max
- Giá: 310.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (1.860.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (3.720.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- Thời gian sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
- Lưu ý: Có thêm 01 cục wifi phụ Mesh5/Mesh6
Gói cước cáp quang VNPT cho doanh nghiệp:
✔ Gói FiberEco3 (150Mbps; IP tĩnh)
- Tốc độ trong nước: 150Mbps
- Tốc độ quốc tế: 6Mbps
- Giá:858.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (5.148.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (10.296.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- IPv4: 01 Wan tĩnh
- IPv6: 01 subnet /56 Lan tĩnh
- Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔ Gói FiberEco4 (200Mbps; IP tĩnh)
- Tốc độ trong nước: 200Mbps
- Tốc độ quốc tế: 7Mbps
- Giá:1.100.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (6.600.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (13.200.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- IPv4: 01 Wan tĩnh
- IPv6: 01 subnet /56 Lan tĩnh
- Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔ Gói FiberEco5 (300Mbps; IP tĩnh)
- Tốc độ trong nước: 300Mbps
- Tốc độ quốc tế: 12Mbps
- Giá:3.520.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (21.120.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (42.240.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- IPv4: 01 Wan tĩnh
- IPv6: 01 subnet/56 Lan Ipv6 Lan Tĩnh
- Dự phòng 4G/5G là: 20GB
- Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔ Gói Fiber4 (200Mbps; IP tĩnh)
- Tốc độ trong nước: 200Mbps
- Tốc độ quốc tế: 10Mbps
- Giá:2.200.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (13.200.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (26.400.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- IPv4: 01 Wan tĩnh
- IPv6: 01 subnet/56 Lan Tĩnh
- Dự phòng 4G/5G là: 20GB
- Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔ Gói Fiber5 (300Mbps; IP tĩnh)
- Tốc độ trong nước: 300Mbps
- Tốc độ quốc tế: 18Mbps
- Giá:5.500.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (33.000.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (66.000.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
- IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
- Dự phòng 4G/5G là: 20GB
- Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔ Gói Fiber6 (500Mbps; IP tĩnh)
- Tốc độ trong nước: 500Mbps
- Tốc độ quốc tế: 32Mbps
- Giá:9.900.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (59.400.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (118.800.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
- IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
- Dự phòng 4G/5G là: 30GB
- Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔ Gói FiberVIP6 (500Mbps; IP tĩnh)
- Tốc độ trong nước: 500Mbps
- Tốc độ quốc tế: 45Mbps
- Giá:13.200.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (79.200.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (158.400.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
- IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
- Dự phòng Fiber: FiberXtra1
- Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔ Gói Fiber7 (800Mbps; IP tĩnh)
- Tốc độ trong nước: 800Mbps
- Tốc độ quốc tế: 55Mbps
- Giá:17.600.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (105.600.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (211.200.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
- IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
- Dự phòng 4G/5G: 50GB
- Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔ Gói FiberVIP7 (800Mbps; IP tĩnh)
- Tốc độ trong nước: 800Mbps
- Tốc độ quốc tế: 65Mbps
- Giá:22.000.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (132.000.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (264.000.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
- IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
- Dự phòng Fiber: FiberXtra1
- Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔ Gói Fiber8 (1.000Mbps; IP tĩnh)
- Tốc độ trong nước: 1.000Mbps
- Tốc độ quốc tế: 80Mbps
- Giá: 27.500.000 đ/th
- Đóng trước 6 tháng (165.000.000đ)
- Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (330.000.000đ)
- Phí lắp đặt 300k/lần
- IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
- IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
- Dự phòng 4G/5G: 50GB
- Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
Thông tin liên hệ VNPT Cần Thơ:
- ☎️Địa chỉ: Số 2, Nguyễn Trãi, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
- ☎️Hotline VNPT: 0888 44 7879
- ☎️Tổng đài tư vấn: 02923.768.555
- ☎️Website: vnptcantho.vn
- ☎️Tư vấn và lắp đặt Wifi : 0911 551 558
Tìm kiếm có liên quan:
WiFi VNPT Cần Thơ,
Tổng đài VNPT Cần Thơ,
Báo hỏng Internet VNPT Cần Thơ,
vnpt cần thơ, tra cứu cước,
VNPT Ninh Kiều Cần Thơ,
Lắp wifi VNPT,
Lắp mạng VNPT,
vnpt-ccvc cần thơ,
Các gói mạng VNPT cho gia đình,
Wifi VNPT giá bao nhiêu,
Tổng chi phí lắp đặt wifi VNPT,
Tổng chi phí lắp đặt wifi Viettel,
Lắp đặt wifi VNPT,
Lắp wifi Viettel,
Gói wifi giá rẻ cho sinh viên,
Gói cước Internet VinaPhone rẻ nhất,
Lắp wifi VNPT,
VNPT Cần Thơ,
Đây mạng VNPT,
Lắp mạng VNPT,
mạng vnpt, tổng đài vnpt,
Khuyến mãi lắp mạng VNPT,
Gói cước internet VNPT Cần Thơ,
Lắp mạng wifi,
Các gói mạng VNPT cho gia đình,
Lắp mạng VNPT,
Lắp mạng Viettel,
mạng vnpt, tổng đài vnpt cần thơ,
Phí lắp đặt wifi VinaPhone,
Gói cước mạng VNPT,
Lắp đặt wifi VNPT,
Lắp mạng FPT,